xosogiadinh.com
facebook tiktok youtube
Gửi bài
back-to-top
Cầu lông Tin cầu lông

Bảng xếp hạng cầu lông thế giới BWF mới nhất: Tháng 06/2023

Thứ hai, 29/05/2023 10:05 (GMT+7)

Bảng xếp hạng cầu lông thế giới BWF 2023 mới nhất. ixosogiadinh.com liên tục cập nhật top các tay vợt đơn nam, nữ nằm trên BXH cầu lông BWF trong tháng 6 nhanh và chính xác nhất.

Bảng xếp hạng cầu lông thế giới được tính theo thành tích thi đấu của các tay vợt tại các giải thuộc hệ thống thuộc Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) tổ chức. Thứ tự xếp hạng của các tay vợt được cập nhật hàng tuần sau mỗi giải đấu quốc tế họ tham dự, bao gồm cả những giải đấu như World Championship và Tour Finals.

Bảng xếp hạng cầu lông thế giới BWF mới nhất - Ảnh 1
Momota đang là tay vợt số 9 thế giới

Được ví như cường quốc số 1 của cầu lông thế giới, Trung Quốc luôn sở hữu đông đảo các tay vợt nằm top đầu trên bảng xếp hạng. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi trong thời gian gần đây, đặc biệt ở nội dung đôi nam. Kể từ khi Chen Long giải nghệ, cầu lông Trung Quốc vẫn chưa có tay vợt nam nào nằm trong top 10 thế giới.

Tuy nhiên, ở các nội dung khác, cầu lông Trung Quốc vẫn cho thấy sự thống trị của họ. Nội dung đơn nữ họ có He Bing Jiao, Chen Yu Fei; đôi nữ Chen Qing Chen - Jia Yi Fan; đôi nam nữ Zheng Si Wei - Hung Ya Qiong và Wang Yi Lyu - Huang Dong Ping. Họ là những người giúp cầu lông Trung Quốc vẫn giữ vị thế số 1.

Những quốc gia cạnh tranh ngôi đầu với cầu lông Trung Quốc trên bảng xếp hạng thế giới gồm có Đan Mạch, Nhật Bản, Indonesia, Malaysia và Đài Bắc Trung Hoa. Họ sở hữu nhiều tay vợt mạnh, thi đấu ổn định trong thời gian qua và giành nhiều danh hiệu ở đấu trường quốc tế những năm gần đây.

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐƠN NAM THẾ GIỚI 2023

HẠNG QUỐC GIA TAY VỢT ĐIỂM
1 Đan Mạch Viktor AXELSEN 120606
2 Malaysia LEE Zii Jia 92528
3 Singapore LOH Kean Yew 82874
4 Đài Bắc TH CHOU Tien Chen 81526
5 Đan Mạch Anders ANTONSEN 78400
6 Ấn Độ Lakshya SEN 76424
7 Indonesia Jonatan CHRISTIE 76362
8 Indonesia Anthony Sinisuka GINTING 75649
9 Nhật Bản Kento MOMOTA 72304
10 Thái Lan Kunlavut VITIDSARN 70949
11 Ấn Độ KIDAMBI Srikanth 65661
12 Ấn Độ PRANNOY H. S. 64330
13 Đan Mạch Rasmus GEMKE 61711
14 Nhật Bản Kanta TSUNEYAMA 61588
15 Nhật Bản Kodai NARAOKA 58931
16 Hongkong TQ LEE Cheuk Yiu 58781
17 Trung Quốc ZHAO Jun Peng 55901
18 Hongkong TQ NG Ka Long Angus 54787
19 Trung Quốc LU Guang Zu 54780
20 Nhật Bản Kenta NISHIMOTO 54669
21 Pháp Toma Junior POPOV 52333
22 Indonesia Shesar Hiren RHUSTAVITO 51053
23 Indonesia Chico Aura DWI WARDOYO 49988
24 Đài Bắc TH WANG Tzu Wei 49496
25 Canada Brian YANG 48680
157 Việt Nam Nguyễn Tiến Minh 10960
203 Việt Nam Nguyễn Hải Đăng 7990
348 Việt Nam Lê Đức Phát 3740

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐƠN NỮ THẾ GIỚI 2023

HẠNG QUỐC GIA TAY VỢT ĐIỂM
1 Nhật Bản Akane YAMAGUCHI 112013
2 Hàn Quốc AN Se Young 103553
3 Trung Quốc CHEN Yu Fei 95556
4 Đài Bắc TH TAI Tzu Ying 95145
5 Ấn Độ PUSARLA V. Sindhu 87218
6 Trung Quốc HE Bing Jiao 86664
7 Thái Lan Ratchanok INTANON 81519
8 Thái Lan Pornpawee CHOCHUWONG 74415
9 Trung Quốc WANG Zhi Yi 70438
10 Thái Lan Busanan ONGBAMRUNGPHAN 69694
11 Tây Ban Nha Carolina MARIN 69320
12 Nhật Bản Nozomi OKUHARA 66940
13 Trung Quốc HAN Yue 62256
14 Nhật Bản Sayaka TAKAHASHI 60263
15 Canada Michelle LI 57670
16 Thái Lan LALINRAT CHAIWAN 54648
17 Scotland Kirsty GILMOUR 53430
18 Đan Mạch Line CHRISTOPHERSEN 53019
19 Indonesia Gregoria Mariska TUNJUNG 51081
20 Singapore YEO Jia Min 50390
21 Đan Mạch Mia BLICHFELDT 49809
22 Trung Quốc ZHANG Yi Man 49376
23 Mỹ Beiwen ZHANG 48860
24 Đan Mạch Line Højmark KJAERSFELDT 48264
25 Hàn Quốc KIM Ga Eun 48161
50 Việt Nam Nguyễn Thùy Linh 31370
131 Việt Nam Vũ Thị Trang 12480
182 Việt Nam Vũ Thị Anh Thư 9120

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NAM THẾ GIỚI 2023

HẠNG QUỐC GIA TAY VỢT ĐIỂM
1
Nhật Bản
Takuro HOKI
102050
Yugo KOBAYASHI
2
Indonesia
Marcus Fernaldi GIDEON
92897
Kevin Sanjaya SUKAMULJO
3
Indonesia
Fajar ALFIAN
88055
Muhammad Rian ARDIANTO
4
Malaysia
Aaron CHIA
87648
SOH Wooi Yik
5
Indonesia
Hendra SETIAWAN
81435
Mohammad AHSAN
6
Đan Mạch
Kim ASTRUP
80969
Anders Skaarup RASMUSSEN
7
Ấn Độ
Satwiksairaj RANKIREDDY
76816
Chirag SHETTY
8
Malaysia
ONG Yew Sin
71910
TEO Ee Yi
9
Đài Bắc TH
LEE Yang
71748
WANG Chi-Lin
10
Malaysia
GOH Sze Fei
67975
Nur IZZUDDIN
11
Indonesia
Pramudya KUSUMAWARDANA
64197
Yeremia Erich Yoche Yacob RAMBITAN
12
Đức
Mark LAMSFUSS
62898
Marvin SEIDEL
13
Indonesia
Muhammad Shohibul FIKRI
59462
Bagas MAULANA
14
Trung Quốc
LIU Yu Chen
59062
OU Xuan Yi
15
Hàn Quốc
CHOI Sol Gyu
57831
KIM Won Ho
16
Anh
Ben LANE
57828
Sean VENDY
17
Indonesia
Leo Rolly CARNANDO
55277
Daniel MARTHIN
18
Đài Bắc TH
LU Ching Yao
54879
YANG Po Han
19
Nhật Bản
Akira KOGA
53697
Taichi SAITO
20
Malaysia
MAN Wei Chong
48120
Kai Wun TEE
21
Ấn Độ
M.R. ARJUN
46448
DHRUV KAPILA
22
Hàn Quốc
KANG Min Hyuk
45576
SEO Seung Jae
23
Pháp
Christo POPOV
45308
Toma Junior POPOV
24
Trung Quốc
LIANG Wei Keng
44980
WANG Chang
25
Singapore
HEE Yong Kai Terry
42657
LOH Kean Hean

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NỮ THẾ GIỚI 2023

HẠNG QUỐC GIA TAY VỢT ĐIỂM
1
Trung Quốc
CHEN Qing Chen
104816
JIA Yi Fan
2
Nhật Bản
Nami MATSUYAMA
99343
Chiharu SHIDA
3
Hàn Quốc
KIM So Yeong
93175
KONG Hee Yong
4
Hàn Quốc
LEE So Hee
86570
SHIN Seung Chan
5
Nhật Bản
Mayu MATSUMOTO
81918
Wakana NAGAHARA
6
Hàn Quốc
JEONG Na Eun
76340
KIM Hye Jeong
7
Thái Lan
Jongkolphan KITITHARAKUL
74747
Rawinda PRAJONGJAI
8
Nhật Bản
Yuki FUKUSHIMA
71881
Sayaka HIROTA
9
Malaysia
Pearly TAN
70655
THINAAH Muralitharan
10
Bulgaria
Gabriela STOEVA
68850
Stefani STOEVA
11
Trung Quốc
ZHANG Shu Xian
67558
ZHENG Yu
12
Trung Quốc
DU Yue
59585
LI Wen Mei
13
Indonesia
Greysia POLII
58825
Apriyani RAHAYU
14
Thái Lan
Benyapa AIMSAARD
54835
Nuntakarn AIMSAARD
15
Indonesia
Apriyani RAHAYU
54400
Siti Fadia Silva RAMADHANTI
16
Nhật Bản
Rin IWANAGA
53730
Kie NAKANISHI
17
Đan Mạch
Maiken FRUERGAARD
52023
Sara THYGESEN
18
Anh
Chloe BIRCH
50564
Lauren SMITH
19
Hàn Quốc
BAEK Ha Na
50529
LEE Yu Lim
20
Canada
Rachel HONDERICH
49665
Kristen TSAI
21
Ấn Độ
Ashwini PONNAPPA
46836
REDDY Sikki
22
Trung Quốc
LIU Xuan Xuan
46726
XIA Yu Ting
23
Ấn Độ
Treesa JOLLY
46020
GAYATRI GOPICHAND PULLELA
24
Thái Lan
Puttita SUPAJIRAKUL
45874
Sapsiree TAERATTANACHAI
25
Indonesia
Febriana Dwipuji KUSUMA
45288
Amalia Cahaya PRATIWI

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NAM NỮ THẾ GIỚI 2023

HẠNG QUỐC GIA TAY VỢT ĐIỂM
1
Nhật Bản
Yuta WATANABE
109700
Arisa HIGASHINO
2
Trung Quốc
ZHENG Si Wei
108600
HUANG Ya Qiong
3
Thái Lan
Dechapol PUAVARANUKROH
107006
Sapsiree TAERATTANACHAI
4
Trung Quốc
WANG Yi Lyu
93917
HUANG Dong Ping
5
Hongkong TQ
TANG Chun Man
76350
TSE Ying Suet
6
Indonesia
Praveen JORDAN
69849
Melati Daeva OKTAVIANTI
7
Malaysia
TAN Kian Meng
67070
LAI Pei Jing
8
Đức
Mark LAMSFUSS
66403
Isabel LOHAU
9
Đan Mạch
Mathias CHRISTIANSEN
65843
Alexandra BØJE
10
Pháp
Thom GICQUEL
65750
Delphine DELRUE
11
Malaysia
GOH Soon Huat
60300
LAI Shevon Jemie
12
Anh
Marcus ELLIS
59114
Lauren SMITH
13
Thái Lan
Supak JOMKOH
58900
Supissara PAEWSAMPRAN
14
Indonesia
Rinov RIVALDY
58303
Pitha Haningtyas MENTARI
15
Nhật Bản
Yuki KANEKO
58296
Misaki MATSUTOMO
16
Hà Lan
Robin TABELING
55100
Selena PIEK
17
Hàn Quốc
KO Sung Hyun
51140
EOM Hye Won
18
Nhật Bản
Kyohei YAMASHITA
50010
Naru SHINOYA
19
Indonesia
Rehan Naufal KUSHARJANTO
48080
Lisa Ayu KUSUMAWATI
20
Singapore
HEE Yong Kai Terry
47310
TAN Wei Han Jessica
21
Malaysia
CHEN Tang Jie
44610
PECK Yen Wei
22
Malaysia
CHAN Peng Soon
44380
GOH Liu Ying
23
Đan Mạch
Niclas NOHR
41442
Amalie MAGELUND
24
Hàn Quốc
SEO Seung Jae
41320
CHAE Yu Jung
25
Malaysia
HOO Pang Ron
41003
CHEAH Yee See
TIN LIÊN QUAN

Nhận định bóng đá