xosogiadinh.com
facebook tiktok youtube
Gửi bài
back-to-top
Cầu lông Lịch thi đấu cầu lông

Lịch thi đấu cầu lông BWF World Tour Finals 2022 hôm nay mới nhất

Chủ nhật, 11/12/2022 12:50 (GMT+7)

Lịch thi đấu cầu lông BWF World Tour Finals 2022 hôm nay mới nhất. ixosogiadinh.com cập nhật lịch đấu giải cầu lông World Tour Finals 2022 nhanh và chính xác.

BWF World Tour Finals 2022 là giải đấu cầu lông danh giá cuối cùng của hệ thống BWF trong năm nay. Giải đấu dự kiến ​​được tổ chức từ ngày 14 đến ngày 18 tháng 12 năm 2022 tại Quảng Châu, Trung Quốc nhưng sau đó đã được chuyển đến Bangkok, Thái Lan. Giải năm nay sẽ diễn ra từ ngày 7 đến ngày 11 tháng 12 năm 2022 và có tổng giải thưởng lên đến 1,5 triệu USD.

Lịch thi đấu cầu lông BWF Tour Finals 2022 hôm nay - Ảnh 1
Axelsen vẫn là ứng viên nặng ký số 1

Theo đó, 8 tay vợt giành được nhiều điểm nhất ở các giải đấu thuộc hệ thống BWF sẽ thi đấu vòng bảng chọn ra 4 cái tên đứng đầu 2 bảng vào bán kết BWF World Tour Finals 2022. Sẽ có 5 bộ huy chương được trao cho 5 nội dung.

Tại nội dung đơn nam, Viktor Axelsen vẫn là cái tên đáng chú ý nhất. Hôm nay, anh sẽ có trận đấu thứ 3 gặp Prannoy H. S, tay vợt Ấn Độ duy nhất góp mặt tại giải đấu lần này. Trong năm nay, cả 2 tay vợt đã gặp nhau tổng cộng 5 lần và Viktor Axelsen áp đảo với 4 chiến thắng và chỉ để thua đúng 1 trận trước Prannoy H. S.

>>> Xem thêm: Trực tiếp giải cầu lông World Tour Finals 2022

Kết quả giải cầu lông BWF World Tour Finals 2022

Ng Tze Yong hẹn 'trả hận' Jonatan Christie  - Ảnh 1
Christie niềm hy vọng số 1 của cầu lông đơn nam Indonesia

Với tính chất ganh đấu giữa 8 tay vợt xuất sắc nhất thế giới ở mỗi nội dung, nhìn chung mỗi ngày thi đấu, BWF World Tour Finals đều sẽ cống hiến cho khán giả như trận cầu bắt mắt.

LỊCH THI ĐẤU CẦU LÔNG WORLD TOUR FINALS 2022

Lịch thi đấu Chung kết ngày 11/12

NGÀY NỘI DUNG GIỜ CẶP ĐẤU
11/12
Đơn nam 15::00 Axelsen V.   Ginting A. S.
Đơn nữ 13:00 Yamaguchi A.   Tai T. Y.
Đôi nam 13:40 Ahsan M./Setiawan H.   Liu Y. C./Ou X. Y.
Đôi nữ 14:20 Aimsaard B./Aimsaard N.   Chen Q. C./Jia Y. F.
Đôi nam nữ 15:40 Zheng S. W./Huang Y. Q.   Puavaranukroh D./Taerattanachai S.

Lịch thi đấu Bán kết ngày 10/12

NGÀY NỘI DUNG GIỜ CẶP ĐẤU
10/12
Đơn nam
15:50 Christie J. 15-21, 21-11, 18-21 Ginting A. S.
17:10 Axelsen V. 21-23, 21-19, 21-18 Naraoka K.
Đơn nữ
13:00 Chen Y. F. 19-21, 10-21 Yamaguchi A.
14:45 Tai T. Y. 21-18, 21-14 He B. J.
Đôi nam
13:45 Ong Y. S./Teo Ee Y. 21-17, 13-21, 19-21 Ahsan M./Setiawan H.
15:20 Alfian F./Ardianto M. R. 20-22, 21-11, 19-21 Liu Y. C./Ou X. Y.
Đôi nữ
11:00 Zhang S. X./Zheng Y. 19-21, 13-21 Chen Q. C./Jia Y. F.
12:00 Aimsaard B./Aimsaard N. 22-20, 21-15 Jeong N. E./Kim H. J.
Đôi nam nữ
16:30 Zheng S. W./Huang Y. Q. 21-10, 21-15 Tan Kian M./Lai P. J.
17:50 Rivaldy R./Mentari P. H. 22-24, 21-16, 14-21 Puavaranukroh D./Taerattanachai S.

Lịch thi đấu ngày 09/12

NGÀY NỘI DUNG GIỜ CẶP ĐẤU
09/12
Đơn nam
12:20 Chou T. Ch.   Christie J.
13:40 Ginting A. S.   Loh K. Y.
15:00 Axelsen V.   Prannoy H. S.
15:40 Naraoka K.   Lu G. Z.
Đơn nữ
11:00 Yamaguchi A.   Tunjung G. M.
11:40 Chen Y. F.   An S. Y.
15:40 He B. J.   Ongbamrungphan
17:00 Tai T. Y.   Intanon R.
Đôi nam
13:00 Alfian F./Ardianto M. R.   Ong Y. S./Teo Ee Y.
14:20 Hoki T./Kobayashi Y.   Choi S. G./Kim Won Ho
16:20 Astrup K./Rasmussen A. S.   Chia A./Soh W. Y.
17:00 Ahsan M./Setiawan H.   Liu Y. C./Ou X. Y.
Đôi nữ
11:00 Chen Q. C./Jia Y. F.   Rahayu A./Ramadhanti S. F. S.
11:40 Zhang S. X./Zheng Y.   Tan P./Thinaah M.
12:20 Kititharakul J./Prajongjai R.   Hoo V./Lim Chiew S.
13:00 Jeong N. E./Kim H. J.   Aimsaard B./Aimsaard N.
Đôi nam nữ
13:40 Tan Kian M./Lai P. J.   Jomkoh S./Paewsampran S.
14:20 Puavaranukroh D./Taerattanachai S.   Wang Y. L./Huang D. P.
15:00 Zheng S. W./Huang Y. Q.   Goh S. H./Lai S. J.
16:20 Rivaldy R./Mentari P. H.   Gicquel T./Delrue D.

Lịch thi đấu ngày 08/12

NGÀY NỘI DUNG GIỜ CẶP ĐẤU
08/12
Đơn nam
12:20 Chou T. Ch. 14-21, 21-12, 19-21 Ginting A. S.
13:40 Christie J. 16-21, 22-20, 21-10 Loh K. Y.
14:20 Prannoy H. S. 21-23, 21-17, 19-21 Lu G. Z.
16:20 Axelsen V. 21-5, 21-15 Naraoka K.
Đơn nữ
11:00 An S. Y. 21-9, 11-21, 21-10 Tunjung G. M.
11:40 Chen Y. F. 21-19, 21-18 Yamaguchi A.
15:00 Tai T. Y. 22-20, 21-16 Ongbamrungphan
17:00 He B. J. 21-17, 24-22 Intanon R.
Đôi nam
12:20 Ong Y. S./Teo Ee Y. 21-17, 23-21 Choi S. G./Kim Won Ho
13:00 Alfian F./Ardianto M. R. 21-18, 21-15 Hoki T./Kobayashi Y.
15:40 Ahsan M./Setiawan H. 21-13, 21-12 Astrup K./Rasmussen A. S.
17:00 Liu Y. C./Ou X. Y. 23-21, 22-24, 21-16 Chia A./Soh W. Y.
Đôi nữ
11:00 Chen Q. C./Jia Y. F. 21-13, 21-15 Tan P./Thinaah M.
11:40 Zhang S. X./Zheng Y. 21-14, 21-19 Rahayu A./Ramadhanti S. F. S.
13:40 Aimsaard B./Aimsaard N. 21-9, 21-12 Hoo V./Lim Chiew S.
15:40 Jeong N. E./Kim H. J. 21-14, 21-12 Kititharakul J./Prajongjai R.
Đôi nam nữ
13:00 Wang Y. L./Huang D. P. 21-16, 21-7 Jomkoh S./Paewsampran S.
14:20 Puavaranukroh D./Taerattanachai S. 21-9, 21-11 Tan Kian M./Lai P. J.
15:00 Zheng S. W./Huang Y. Q. 21-9, 22-20 Rivaldy R./Mentari P. H.
16:20 Goh S. H./Lai S. J. 21-16, 18-21, 17-21 Gicquel T./Delrue D.

Lịch thi đấu ngày 07/12

NGÀY NỘI DUNG GIỜ CẶP ĐẤU
07/12
Đơn nam
13:00 Christie J. 21-16, 10-21, 9-21 Ginting A. S.
15:00 Chou T. Ch. 15-21, 17-21 Loh K. Y.
15:00 Prannoy H. S. 12-21, 21-19, 17-21 Naraoka K.
15:40 Axelsen V. 21-13, 21-11 Lu G. Z.
Đơn nữ
11:30 Tai T. Y. 19-21, 19-21 He B. J.
13:00 Chen Y. F. 9-21, 21-14, 16-21 Tunjung G. M.
13:40 Intanon R. 21-15, 21-13 Ongbamrungphan
14:20 An S. Y. 18-21, 16-21 Yamaguchi A.
Đôi nam
13:40 Alfian F./Ardianto M. R. 23-21, 21-17 Choi S. G./Kim Won Ho
15:40 Ong Y. S./Teo Ee Y. 19-21, 16-21 Hoki T./Kobayashi Y.
16:20 Liu Y. C./Ou X. Y. 21-11, 21-19 Astrup K./Rasmussen A. S.
17:20 Ahsan M./Setiawan H. 21-12, 21-15 Chia A./Soh W. Y.
Đôi nữ
11:00 Zhang S. X./Zheng Y. 18-21, 21-17, 14-21 Chen Q. C./Jia Y. F.
11:40 Tan P./Thinaah M. 21-23, 19-21 Rahayu A./Ramadhanti S. F. S.
12:20 Jeong N. E./Kim H. J. 21-18, 21-13 Hoo V./Lim Chiew S.
14:20 Aimsaard B./Aimsaard N. 19-21, 21-10, 12-21 Kititharakul J./Prajongjai R.
Đôi nam nữ
11:00 Puavaranukroh/Taerattanachai 21-6, 25-23 Jomkoh/Paewsampran
12:20 Wang Y. L./Huang D. P. 21-23, 21-14, 16-21 Tan Kian M./Lai P. J.
16:20 Goh S. H./Lai S. J. 12-21, 15-21 Rivaldy R./Mentari P. H.
17:00 Zheng S. W./Huang Y. Q. 21-8, 21-9 Gicquel T./Delrue D.
TIN LIÊN QUAN

Nhận định bóng đá