Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
VÕ GẬY |
14:00 |
Anyo Non-Traditional Open Weapon cá nhân nam |
Chung kết |
Đinh Phúc An |
|
Anyo Non-Traditional Open Weapon đồng đội nam |
Chung kết |
Trịnh Hoàng Anh, Vũ Tiến Cường, Đặng Thành Công, Hoàng Tiến Thanh |
|
Anyo Non-Traditional Open Weapon cá nhân nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thảo |
|
Anyo Non-Traditional Open Weapon đồng đội nữ |
Chung kết |
Hà Thị Phương, Đặng Thị Hiền, Lường Thị Dung, Vũ Thị Trang |
KHIÊU VŨ THỂ THAO |
09:30 |
B Girls 1 vs 1 |
Chung kết |
|
14:00 |
B Boys 1 vs 1 |
Chung kết |
|
ĐẤU KIẾM |
10:20 |
Kiếm liễu đồng đội nam |
Vòng loại |
Cao Minh Duyệt, Phạm Quốc Tài, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Minh Quang - Thailand |
11:40
|
Kiếm ba cạnh đồng đội nữ
|
Vòng loại
|
Vũ Thị Hồng, Nguyễn Phương Kim, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Huyền Trang - Philippines |
|
BÓNG ĐÁ NAM |
16:00 |
Bóng đá nam |
Tranh HC đồng |
Vietnam - Myanmar |
JUDO |
12:00 |
Đồng đội hỗn hợp |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Ngọc Diễm Phương, Lê Huỳnh Tường Vi, Dương Thanh Thanh, Hoàng Bùi Thúy Linh, Nguyễn Hải Bá Trương, Hoàng Phúc, Lê Anh Tài, Bùi Thiện Hoàng, Lê Đình Vũ, Nguyễn Châu Hoàng Lân - Singapore |
15:00 |
Đồng đội hỗn hợp |
Chung kết |
|
KICK BOXING |
14:30 |
Full Contact -60kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Xuân Phương |
|
K1 -67kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Hoàng |
|
K1 -52kg nữ |
Chung kết |
Bùi Hải Linh |
CẦU MÂY |
10:00
|
Đội tuyển 4 nữ
|
Bán kết
|
Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Trần Thị Ngọc Yến, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Khánh Ly - Malaysia |
|
BÓNG BÀN |
10:00 |
Đơn nam |
Bán kết |
Nguyễn Anh Tú |
|
Đơn nam |
Bán kết |
Nguyễn Đức Tuân |
|
Đơn nữ |
Bán kết |
Nguyễn Khoa Diệu Khánh |
CỬ TẠ |
10:00 |
89kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Quốc Toàn |
12:00 |
Trên 71kg nữ |
Chung kết |
Phasiro |
14:00 |
Trên 89kg nam |
Chung kết |
Trần Đình Thắng |
VẬT |
10:30 |
57kg nam |
Vòng loại |
Phùng Khắc Huy |
|
65kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Xuân Định |
|
70kg nam |
Vòng loại |
Ngô Thế Sao |
|
74kg nam |
Vòng loại |
Cấn Tất Dự |
|
86kg nam |
Chung kết |
Trần Văn Trường Vũ |
|
92kg nam |
Chung kết |
Ngô Văn Lâm |
16:00 |
57kg nam |
Chung kết |
|
|
65kg nam |
Chung kết |
|
|
70kg nam |
Chung kết |
|
|
74kg nam |
Chung kết |
|
|
86kg nam |
Chung kết |
|
|
92kg nam |
Chung kết |
|
ĐUA THUYỀN TRUYỀN THỐNG |
09:00
|
12 Crews (U24) 800 meters nam
|
Vòng loại
|
Trần Thanh Cường, Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Phạm Lương Tú, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Tạ Minh Đác Uynh, Nguyễn Văn Viết, Nguyễn Văn Cường, Vũ Đình Linh, Châu Đại Dương, Hoàng Văn Vương, Nguyễn Xuân Sang, Nguyễn Minh Hậu, Võ Hùng Thái |
|
10:00
|
5 Crews (U24) 800 meters nam
|
Vòng loại
|
Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Nguyễn Văn Viết, Nguyễn Văn Cường, Châu Đại Dương |
|
15:00
|
12 Crews (U24) 800 meters nam nữ
|
Vòng loại
|
Trần Thanh Cường, Bùi Thị Yến, Nguyễn Thị Hương, Phạm Hồng Quân, Diệp Thị Hương, Hiên Năm, Ma Thị Thương, Phạm Lương Tú, Nguyễn Hồng Thái, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Hồ Thị Ne, Tạ Minh Đác Uynh, Nguyễn Văn Viết, Nguyễn Văn Cường, Vũ Đình Linh, Châu Đại Dương, Hoàng Văn Vương, Nguyễn Xuân Sang, Nguyễn Minh Hậu, Võ Hùng Thái |
|
12:00 |
12 Crews (U24) 800 meters nam |
Chung kết |
|
13:30 |
5 Crews (U24) 800 meters nam |
Chung kết |
|
14:00 |
12 Crews (U24) 800 meters nam nữ |
Chung kết |
|
BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN |
09:00
|
Đội nữ
|
Tranh HCĐ
|
Nguyễn Thị Thanh Trâm, Châu Ngọc Lan, Nguyễn Lê Thị Tường Vy, Đinh Thị Mỹ Ngà |
Singapore |
09:50
|
Đội nam
|
Tranh HCĐ
|
Nguyễn Văn Thành Thuyên, Nguyễn Lâm Tới, Nguyễn Văn Nhã, Trần Quang Vũ - |
Philippines |
VẬT |
10:30 |
50kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Xuân |
|
57kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
|
59kg nữ |
Vòng loại |
Trần Ánh Tuyết |
|
62kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
68kg nữ |
Vòng loại |
Lại Diệu Thương |
|
76kg nữ |
Vòng loại |
Đặng Thị Linh |
16:00 |
50kg nữ |
Chung kết |
|
|
57kg nữ |
Chung kết |
|
|
59kg nữ |
Chung kết |
|
|
62kg nữ |
Chung kết |
|
|
68kg nữ |
Chung kết |
|
|
76kg nữ |
Chung kết |
|
BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN |
13:00 |
Đội nữ |
Bán kết |
|
14:00 |
Đội nam |
Bán kết |
|
|
Dưới 62kg nữ |
Chung kết |
|
|
Dưới 74kg nam |
Chung kết |
|
TENNIS |
09:00 |
Đơn nam |
Chung kết |
Lý Hoàng Nam |
BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ NỮ |
19:30 |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
Chung kết |
Vietnam – Thailand |
CỬ TẠ |
10:00 |
55kg nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
12:00 |
67kg nam |
Chung kết |
Trần Minh Trí |
14:00 |
59kg nữ |
Chung kết |
Hoàng Thị Duyên |
16:00 |
73kg nam |
Chung kết |
Bùi Kỹ Sư |
VẬT |
10:30 |
Greco Roman -55kg |
Vòng loại |
Nguyễn Đình Huy |
|
Greco Roman 60kg |
Vòng loại |
Bùi Tiến Hải |
|
Greco Roman 67kg |
Vòng loại |
Bùi Mạnh Hùng |
|
Greco Roman 72kg |
Vòng loại |
Nguyễn Công Mạnh |
|
Greco Roman 77kg |
Vòng loại |
Nguyễn Bá Sơn |
|
Greco Roman 87kg |
Vòng loại |
Nghiêm Đình Hiếu |
16:00 |
Greco Roman -55kg |
Chung kết |
|
|
Greco Roman 60kg |
Chung kết |
|
|
Greco Roman 67kg |
Chung kết |
|
|
Greco Roman 72kg |
Chung kết |
|
|
Greco Roman 77kg |
Chung kết |
|
|
Greco Roman 87kg |
Chung kết |
|
THUYỀN TRUYỀN THỐNG |
10:30 |
5 Crews (U24) 500 meters - M |
Chung kết vòng 1 |
Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Nguyễn Văn Cường, Trương Xuân Nguyên, Nguyễn Văn Viết, Phạm Lượng Tú, Hoàng Văn Vương. |
11:00 |
12 Crews (U24) 500 meters - MX |
Chung kết vòng 1 |
Bùi Thị Yến, Trần Thành Cường, Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Nguyễn Văn Cường, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Phạm Lương Tú, Nguyễn Hồng Thái, Nguyễn Thị Hương, Diệp Thị Hương, Ma Thị Thương, Hồ Thị Ne, Châu Đại Dương. |
12:30 |
5 Crews (U24) 500 meters - M |
Chung kết vòng 2 |
Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Nguyễn Văn Cường, Trương Xuân Nguyên, Nguyễn Văn Viết, Phạm Lượng Tú, Hoàng Văn Vương. |
13:00 |
12 Crews (U24) 500 meters - MX |
Chung kết vòng 2 |
Bùi Thị Yến, Trần Thành Cường, Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Nguyễn Văn Cường, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Phạm Lương Tú, Nguyễn Hồng Thái, Nguyễn Thị Hương, Diệp Thị Hương, Ma Thị Thương, Hồ Thị Ne, Châu Đại Dương. |